📚 thể loại: TRAO ĐỔI THÔNG TIN CÁ NHÂN
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 28 ALL : 46
•
남
(男)
:
남성으로 태어난 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM: Người được sinh ra là nam giới.
•
성명
(姓名)
:
성과 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌ TÊN, DANH TÍNH: Họ và tên.
•
가정주부
(家庭主婦)
:
한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NỘI TRỢ GIA ĐÌNH: Người đảm trách sinh hoạt của một gia đình.
•
시집가다
(媤 집가다)
:
여자가 결혼하여 다른 사람의 아내가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LẤY CHỒNG: Phụ nữ kết hôn và trở thành vợ của người khác.
•
신분
(身分)
:
개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội.
•
별명
(別名)
:
본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có.
•
탄생
(誕生)
:
사람이 태어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra.
•
연령
(年齡)
:
사람이 살아온 햇수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Số tuổi mà con người sống.
•
년도
(年度)
:
일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.
•
생년월일
(生年月日)
:
태어난 해와 달과 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THÁNG NĂM SINH: Ngày, tháng và năm được sinh ra.
•
숨지다
:
숨이 끊어져 죽다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết.
•
띠
:
사람이 태어난 해를 열두 가지 동물 이름을 붙여 나타내는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CẦM TINH, TUỔI: Từ gắn vào tên mười hai động vật thể hiện năm mà con người được sinh ra.
•
자녀
(子女)
:
부모가 키우고 있는 아들이나 딸. 또는 아들과 딸.
☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai hay con gái được bố mẹ nuôi dưỡng. Con trai và con gái nói chung.
•
성별
(性別)
:
남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái.
•
사망
(死亡)
:
사람이 죽음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ VONG, SỰ THIỆT MẠNG: Việc con người chết.
•
본인
(本人)
:
어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH BẢN THÂN, ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.
•
본인
(本人)
:
공식적인 자리에서 말하는 사람이 자기를 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 TÔI: Từ mà người nói chỉ mình một cách nghi thức.
•
년대
(年代)
:
그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)